Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Rio Ave VS Maritimo , lịch sử thành tích giao đấu Rio Ave với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Rio Ave vs Maritimo, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Rio Ave vs Maritimo, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Rio Ave vs Maritimo, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.peter-hoppe.com Rio Ave VS Maritimo , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Rio Ave VS Maritimo: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Rio Ave VS Maritimo www.peter-hoppe.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.peter-hoppe.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Rio Ave VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.peter-hoppe.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Rio Ave VS Maritimo ở đâu, kênh nào được xem Rio Ave VS Maritimo www.peter-hoppe.com thì www.peter-hoppe.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.peter-hoppe.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Rio Ave VS Chelsea còn có thể tại www.peter-hoppe.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Rio AveVS Chelsea. Rio Ave VS Maritimo Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Rio Ave VS Maritimo bắt đầu. www.peter-hoppe.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 13 | 5 | 3 | 5 | 16/18 | 18 | 10 | 38.5% |
Đội nhà | 6 | 4 | 0 | 2 | 8/5 | 12 | 5 | 66.7% |
Đội khách | 7 | 1 | 3 | 3 | 8/13 | 6 | 12 | 14.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 1 | 3 | 9 | 8/27 | 6 | 17 | 7.7% |
Đội nhà | 6 | 0 | 2 | 4 | 4/8 | 2 | 17 | 0% |
Đội khách | 7 | 1 | 1 | 5 | 4/19 | 4 | 16 | 14.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PORLC
|
2022-12-02 |
Maritimo
|
0:1
|
Rio Ave
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2021-04-21 |
Maritimo
|
1:0
|
Rio Ave
|
1:0
|
Thua
|
0Thua | 2Nhỏ |
POR D1
|
2020-12-29 |
Rio Ave
|
1:3
|
Maritimo
|
1:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
INT CF
|
2020-09-05 |
Maritimo
|
2:1
|
Rio Ave
|
0:0
|
Thua
|
||
INT CF
|
2020-08-30 |
Rio Ave
|
0:0
|
Maritimo
|
0:0
|
Hòa
|
||
POR D1
|
2020-07-14 |
Maritimo
|
0:0
|
Rio Ave
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2020-01-05 |
Rio Ave
|
0:1
|
Maritimo
|
0:0
|
Thua
|
1Thua | 2.5Nhỏ |
POR D1
|
2019-01-29 |
Maritimo
|
0:2
|
Rio Ave
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2018-08-19 |
Rio Ave
|
3:1
|
Maritimo
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
POR D1
|
2018-02-10 |
Rio Ave
|
3:0
|
Maritimo
|
2:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Rio Ave
Thành tích gầnđây10trậnRio Ave6Thắng1Hòa3ThuaGhi bàn11Bàn thua10Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:60%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
PORLC
|
2022-12-14
|
Rio Ave
|
2:1
|
SC Farense
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
PORLC
|
2022-12-08
|
Rio Ave
|
0:2
|
Sporting Lisbon
|
0:0
|
Thua
|
-0.75Thua | 2.5Nhỏ |
PORLC
|
2022-12-02
|
Maritimo
|
0:1
|
Rio Ave
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2022-11-13
|
FC Arouca
|
0:1
|
Rio Ave
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2022-11-06
|
Rio Ave
|
1:0
|
Boavista FC
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2022-10-31
|
Casa Pia AC
|
1:0
|
Rio Ave
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2022-10-25
|
Rio Ave
|
1:0
|
Portimonense
|
1:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR CN
|
2022-10-16
|
Paulo Andre Rodrigues Oliveira
|
2:2
|
Rio Ave
|
0:1
|
Hòa
|
-1.5Thua | 2.5/3lớn |
POR D1
|
2022-10-09
|
Benfica
|
4:2
|
Rio Ave
|
3:1
|
Thua
|
2Hòa | 3lớn |
POR D1
|
2022-10-02
|
Rio Ave
|
1:0
|
Santa Clara
|
1:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
Maritimo
10trậnMaritimo3Thắng4Hòa3ThuaGhi bàn6Bàn thua15Tỉlệthắng:30%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
PORLC
|
2022-12-14
|
Sporting Lisbon
|
5:0
|
Maritimo
|
3:0
|
Thua
|
1.75Thua | 3lớn |
PORLC
|
2022-12-08
|
SC Farense
|
2:0
|
Maritimo
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
PORLC
|
2022-12-02
|
Maritimo
|
0:1
|
Rio Ave
|
0:0
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2022-11-13
|
Vitoria Guimaraes
|
1:0
|
Maritimo
|
0:0
|
Thua
|
1Hòa | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2022-11-07
|
Maritimo
|
0:0
|
FC Famalicao
|
0:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2022-10-29
|
Pacos de Ferreira
|
0:1
|
Maritimo
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2022-10-23
|
Maritimo
|
1:1
|
FC Arouca
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5Nhỏ |
POR CN
|
2022-10-15
|
CD Mafra
|
2:2
|
Maritimo
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
POR D1
|
2022-10-09
|
Boavista FC
|
1:1
|
Maritimo
|
1:0
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
POR D1
|
2022-10-04
|
Maritimo
|
1:2
|
Casa Pia AC
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D2
|
2021-12-11
|
Rio Ave
|
1:2
|
CD Mafra
|
1:1
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5lớn |
POR D1
|
2021-01-16
|
Sporting Lisbon
|
1:1
|
Rio Ave
|
1:0
|
Hòa
|
1Thắng | 2.5Nhỏ |
POR D1
|
2019-12-14
|
Portimonense
|
1:1
|
Rio Ave
|
0:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2.5Nhỏ |
POR D1
|
2018-12-23
|
FC Porto
|
2:1
|
Rio Ave
|
2:1
|
Thua
|
2Thắng | 3/3.5Nhỏ |
POR D1
|
2017-12-09
|
Rio Ave
|
2:1
|
Moreirense
|
0:0
|
Thắng
|
1Hòa | 2/2.5lớn |
POR D1
|
2016-12-18
|
Rio Ave
|
2:1
|
Nacional da Madeira
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
POR D1
|
2015-12-20
|
Benfica
|
3:1
|
Rio Ave
|
1:1
|
Thua
|
1.5Thua | 2.5lớn |
POR D1
|
2014-12-23
|
Rio Ave
|
0:0
|
Belenenses
|
0:0
|
Hòa
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2013-12-21
|
Pacos de Ferreira
|
0:0
|
Rio Ave
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2013-01-13
|
Gil Vicente
|
0:1
|
Rio Ave
|
0:1
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2012-01-08
|
Rio Ave
|
1:0
|
Pacos de Ferreira
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2010-12-19
|
Benfica
|
5:2
|
Rio Ave
|
2:1
|
Thua
|
1.75Thua | 2.5/3lớn |
POR D1
|
2009-12-20
|
Vitoria Guimaraes
|
1:0
|
Rio Ave
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
POR D1
|
2009-01-11
|
Rio Ave
|
0:1
|
Belenenses
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
POR D1
|
2021-12-11
|
Maritimo
|
4:1
|
Santa Clara
|
21
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2lớn |
POR D1
|
2021-01-18
|
Gil Vicente
|
0:1
|
Maritimo
|
00
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2019-12-14
|
Maritimo
|
1:0
|
Boavista FC
|
10
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
POR D1
|
2018-12-22
|
CD Tondela
|
2:1
|
Maritimo
|
11
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
POR D1
|
2017-12-12
|
Maritimo
|
1:0
|
Sporting Braga
|
00
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2016-12-20
|
Maritimo
|
2:0
|
Feirense
|
20
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2015-12-20
|
FC Arouca
|
4:1
|
Maritimo
|
20
|
Thua
|
0Thua | 2/2.5lớn |
POR D1
|
2014-12-21
|
FC Arouca
|
1:0
|
Maritimo
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2013-12-20
|
Maritimo
|
2:2
|
Sporting Braga
|
21
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5lớn |
POR D1
|
2013-01-13
|
Vitoria Guimaraes
|
1:1
|
Maritimo
|
01
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
POR D1
|
2012-01-08
|
Maritimo
|
2:1
|
Olhanense SC
|
21
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2/2.5lớn |
POR D1
|
2010-12-19
|
Maritimo
|
1:1
|
Portimonense
|
00
|
Hòa
|
0.75Thua | 2Hòa |
POR D1
|
2009-12-20
|
Vitoria Setubal
|
3:2
|
Maritimo
|
21
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
POR D1
|
2009-01-11
|
Sporting Lisbon
|
2:0
|
Maritimo
|
10
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5Nhỏ |
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
4
|
1
|
4
|
4
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
3
|
0
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
3
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
2
|
1
|
2
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
2
|
1
|
0
|
1
|
Đội nhà
|
2
|
1
|
1
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
8
|
10
|
10
|
11
|
7
|
9
|
Đội nhà
|
6
|
5
|
2
|
6
|
2
|
2
|
Đội khách
|
2
|
5
|
8
|
5
|
5
|
7
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
25
|
16
|
7
|
8
|
6
|
19
|
Đội nhà
|
7
|
11
|
3
|
7
|
2
|
13
|
Đội khách
|
18
|
5
|
4
|
1
|
4
|
6
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
7
|
1
|
2
|
0
|
2
|
1
|
Đội nhà
|
5
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
Đội khách
|
2
|
1
|
2
|
0
|
2
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
2
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.23
|
1.33
|
1.14
|
Đội nhà
|
1.38
|
0.83
|
1.86
|
Đội khách
|
4.23
|
3.83
|
4.57
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.62
|
0.67
|
0.57
|
Đội nhà
|
2.08
|
1.33
|
2.71
|
Đội khách
|
6.23
|
7.17
|
5.43
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
POR D1
|
2023-01-08
|
Vitoria Guimaraes
|
Rio Ave
|
14
|
POR D1
|
2023-01-15
|
Rio Ave
|
Pacos de Ferreira
|
21
|
POR D1
|
2023-01-22
|
FC Famalicao
|
Rio Ave
|
29
|
POR D1
|
2023-01-29
|
Vizela
|
Rio Ave
|
36
|
POR D1
|
2023-02-05
|
Rio Ave
|
Sporting Lisbon
|
43
|
POR D1
|
2023-02-12
|
Rio Ave
|
Estoril
|
50
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
POR D1
|
2023-01-09
|
Maritimo
|
Sporting Lisbon
|
15
|
POR D1
|
2023-01-14
|
Vizela
|
Maritimo
|
21
|
POR D1
|
2023-01-22
|
Maritimo
|
Estoril
|
29
|
POR D1
|
2023-01-29
|
Maritimo
|
FC Porto
|
36
|
POR D1
|
2023-02-05
|
GD Chaves
|
Maritimo
|
43
|
POR D1
|
2023-02-12
|
Maritimo
|
Sporting Braga
|
50
|
Tỷlệcược thayđổi
18Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.85
|
3.15
3.00
|
3.30
3.15
|
87.62%
83.94%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.06
2.16
|
3.58
3.40
|
3.98
3.97
|
98.42%
99.11%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
2.02
2.06
|
3.29
3.19
|
3.52
3.60
|
92.33%
92.88%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.05
|
3.35
3.20
|
3.45
3.55
|
92.92%
92.42%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.05
|
3.25
3.20
|
3.70
3.80
|
93.83%
94.03%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.05
|
3.25
3.20
|
3.60
3.65
|
92.13%
93.09%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.05
|
3.30
3.40
|
3.75
3.75
|
93.48%
95.37%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.10
|
3.30
3.00
|
3.60
3.80
|
93.58%
93.22%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
2.02
2.06
|
3.15
3.15
|
3.30
3.15
|
89.64%
89.26%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
2.03
2.03
|
3.40
3.20
|
3.40
3.50
|
92.52%
91.67%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.00
|
3.25
3.25
|
3.60
3.75
|
93.17%
93.08%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
2.06
2.16
|
3.30
3.10
|
3.45
3.35
|
92.74%
92.25%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.15
|
3.35
3.25
|
3.65
3.60
|
94.31%
95.18%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
1.95
2.05
|
3.20
3.10
|
3.30
3.80
|
88.62%
93.15%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.05
|
3.35
3.20
|
3.45
3.55
|
92.92%
92.42%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
2.06
2.16
|
3.30
3.10
|
3.45
3.35
|
92.74%
92.25%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
2.05
2.09
|
3.35
3.10
|
3.45
3.85
|
92.92%
94.27%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
1.98
2.02
|
3.29
3.19
|
3.40
3.41
|
90.65%
90.76%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
2.05
|
3.25
3.25
|
3.60
3.80
|
92.13%
94.46%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
1.96
2.09
|
3.58
3.35
|
3.98
3.97
|
96.08%
97.19%
|
HK
|
lắp
Đầu
|
1.92
1.85
|
3.15
3.20
|
3.45
3.60
|
88.64%
88.43%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Rio Ave
|
Maritimo
|
1
David Tkac
|
4
Matheus Costa
|
3
Miska Rautiola
|
10
![]() Stefano Beltrame
|
9
Leonardo Ruiz
|
11
Jesus Ramirez
|
10
Amine Oudrhiri Idrissi
|
12
![]() Jose Edgar Andrade Costa
|
13
![]() Joao Ferreira
|
27
![]() Paulo Sergio Mota Paulinho
|
15
Miguel Baeza Perez
|
39
Damon Bansais
|
17
![]() Andre Filipe Alves Monteiro,Ukra
|
45
![]() Fabio China
|
21
Joao Graca
|
95
![]() Diederrick Joel Tagueu Tadjo
|
93
Paulo Vitor
|
96
Rodrigo Conceicao
|