Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Anderlecht II (w) VS Wuustwezel (w) , lịch sử thành tích giao đấu Anderlecht II (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Anderlecht II (w) vs Wuustwezel (w), 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Anderlecht II (w) vs Wuustwezel (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Anderlecht II (w) vs Wuustwezel (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.peter-hoppe.com Anderlecht II (w) VS Wuustwezel (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Anderlecht II (w) VS Wuustwezel (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Anderlecht II (w) VS Wuustwezel (w) www.peter-hoppe.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.peter-hoppe.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Anderlecht II (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.peter-hoppe.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Anderlecht II (w) VS Wuustwezel (w) ở đâu, kênh nào được xem Anderlecht II (w) VS Wuustwezel (w) www.peter-hoppe.com thì www.peter-hoppe.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.peter-hoppe.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Anderlecht II (w) VS Chelsea còn có thể tại www.peter-hoppe.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Anderlecht II (w)VS Chelsea. Anderlecht II (w) VS Wuustwezel (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Anderlecht II (w) VS Wuustwezel (w) bắt đầu. www.peter-hoppe.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 12 | 5 | 5 | 2 | 25/18 | 20 | 6 | 41.7% |
Đội nhà | 6 | 2 | 2 | 2 | 7/7 | 8 | 10 | 33.3% |
Đội khách | 6 | 3 | 3 | 0 | 18/11 | 12 | 1 | 50% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 10 | 2 | 3 | 5 | 14/38 | 9 | 14 | 20% |
Đội nhà | 5 | 2 | 2 | 1 | 8/11 | 8 | 11 | 40% |
Đội khách | 5 | 0 | 1 | 4 | 6/27 | 1 | 16 | 0% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
2022-05-07 |
Anderlecht II (w)
|
5:1
|
Wuustwezel (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
BEL WD1
|
2021-12-18 |
Wuustwezel (w)
|
4:5
|
Anderlecht II (w)
|
0:4
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Anderlecht II (w)
Thành tích gầnđây10trậnAnderlecht II (w)1Thắng4Hòa5ThuaGhi bàn17Bàn thua13Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:40%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
2022-11-27
|
Zulte-Waregem II (W)
|
3:5
|
Anderlecht II (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-11-20
|
Anderlecht II (w)
|
2:0
|
FC Liege (W)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BEL WD1
|
2022-11-13
|
Oud Heverlee Leuven II (w)
|
2:5
|
Anderlecht II (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-11-06
|
Anderlecht II (w)
|
0:3
|
Ladies Genk B (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-10-31
|
KVK Tienen (w)
|
0:2
|
Anderlecht II (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
BEL WD1
|
2022-10-22
|
Anderlecht II (w)
|
0:0
|
Gent B (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BEL WD1
|
2022-10-15
|
Anderlecht II (w)
|
0:0
|
Famkes Merkem (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BEL WD1
|
2022-10-01
|
KSKV Zwevezele (w)
|
3:3
|
Anderlecht II (w)
|
0:0
|
Hòa
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-09-17
|
Anderlecht II (w)
|
0:2
|
Westerlo (W)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
BEL WD1
|
2022-09-10
|
Kontich FC (w)
|
0:0
|
Anderlecht II (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
Wuustwezel (w)
10trậnWuustwezel (w)6Thắng3Hòa1ThuaGhi bàn14Bàn thua38Tỉlệthắng:60%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
BEL WD1
|
2022-11-26
|
Wuustwezel (w)
|
4:3
|
KSKV Zwevezele (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-11-19
|
Westerlo (W)
|
5:3
|
Wuustwezel (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-11-05
|
Moldavo (w)
|
7:0
|
Wuustwezel (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-10-29
|
Wuustwezel (w)
|
4:3
|
RAEC Mons (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-10-15
|
Wuustwezel (w)
|
0:0
|
Standard Liege B (W)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BEL WD1
|
2022-10-01
|
Famkes Merkem (w)
|
5:3
|
Wuustwezel (w)
|
3:2
|
Thua
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-09-17
|
Zulte-Waregem II (W)
|
0:0
|
Wuustwezel (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BEL WD1
|
2022-09-10
|
Wuustwezel (w)
|
0:0
|
FC Liege (W)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
BEL WD1
|
2022-09-04
|
Oud Heverlee Leuven II (w)
|
10:0
|
Wuustwezel (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn | |
BEL WD1
|
2022-08-27
|
Wuustwezel (w)
|
0:5
|
Ladies Genk B (w)
|
0:0
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
2021-12-04
|
FC Liege (W)
|
3:2
|
Anderlecht II (w)
|
0:0
|
Thua
|
||
BEL WD1
|
2020-12-12
|
Anderlecht II (w)
|
0:0
|
Moldavo (w)
|
0:0
|
|
||
BEL WD1
|
2016-12-10
|
Anderlecht II (w)
|
3:2
|
Tongeren (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
BEL WD1
|
2015-12-12
|
Anderlecht II (w)
|
2:1
|
Moldavo (w)
|
0:1
|
Thắng
|
||
BEL WD1
|
2014-12-20
|
Anderlecht II (w)
|
1:5
|
Zulte Waregem VV (w)
|
0:0
|
Thua
|
||
BEL WD1
|
2014-01-18
|
Anderlecht II (w)
|
0:2
|
Standard Liege B (W)
|
0:0
|
Thua
|
||
BEL WD1
|
2013-03-30
|
Anderlecht II (w)
|
4:2
|
Damevoetbal Lanaken (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
2021-12-16
|
Wuustwezel (w)
|
2:2
|
KSKV Zwevezele (w)
|
00
|
Hòa
|
||
BEL WD1
|
2020-12-12
|
Gent B (w)
|
0:0
|
Wuustwezel (w)
|
00
|
|
||
BEL WD1
|
2017-12-16
|
Wuustwezel (w)
|
0:2
|
White Star Bruxelles (w)
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
2.08
|
1.17
|
3.0
|
Đội nhà
|
1.5
|
1.17
|
1.83
|
Đội khách
|
0.0
|
0.0
|
0.0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.4
|
1.6
|
1.2
|
Đội nhà
|
3.8
|
2.2
|
5.4
|
Đội khách
|
1.0
|
0.0
|
1.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
2022-12-10
|
Standard Liege B (W)
|
Anderlecht II (w)
|
6
|
BEL WD1
|
2022-12-18
|
Anderlecht II (w)
|
Shaster (w)
|
14
|
BEL WD1
|
2023-01-15
|
Anderlecht II (w)
|
RAEC Mons (w)
|
42
|
BEL WD1
|
2023-01-21
|
Moldavo (w)
|
Anderlecht II (w)
|
48
|
BEL WD1
|
2023-01-28
|
Anderlecht II (w)
|
Kontich FC (w)
|
55
|
BEL WD1
|
2023-02-04
|
Westerlo (W)
|
Anderlecht II (w)
|
62
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
BEL WD1
|
2022-12-10
|
Wuustwezel (w)
|
Gent B (w)
|
6
|
BEL WD1
|
2022-12-17
|
KVK Tienen (w)
|
Wuustwezel (w)
|
13
|
BEL WD1
|
2023-01-14
|
Ladies Genk B (w)
|
Wuustwezel (w)
|
41
|
BEL WD1
|
2023-01-21
|
Wuustwezel (w)
|
Oud Heverlee Leuven II (w)
|
48
|
BEL WD1
|
2023-01-28
|
FC Liege (W)
|
Wuustwezel (w)
|
55
|
BEL WD1
|
2023-02-04
|
Wuustwezel (w)
|
Zulte-Waregem II (W)
|
62
|
Tỷlệcược thayđổi
0Trong số nhà công ty có,có0nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,0nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
0 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả |
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Anderlecht II (w)
|
Wuustwezel (w)
|