Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Metallurg Bekobod VS Navbahor Namangan , lịch sử thành tích giao đấu Metallurg Bekobod với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Metallurg Bekobod vs Navbahor Namangan, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Metallurg Bekobod vs Navbahor Namangan, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Metallurg Bekobod vs Navbahor Namangan, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.peter-hoppe.com Metallurg Bekobod VS Navbahor Namangan , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Metallurg Bekobod VS Navbahor Namangan: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Metallurg Bekobod VS Navbahor Namangan www.peter-hoppe.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.peter-hoppe.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Metallurg Bekobod VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.peter-hoppe.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Metallurg Bekobod VS Navbahor Namangan ở đâu, kênh nào được xem Metallurg Bekobod VS Navbahor Namangan www.peter-hoppe.com thì www.peter-hoppe.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.peter-hoppe.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Metallurg Bekobod VS Chelsea còn có thể tại www.peter-hoppe.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Metallurg BekobodVS Chelsea. Metallurg Bekobod VS Navbahor Namangan Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Metallurg Bekobod VS Navbahor Namangan bắt đầu. www.peter-hoppe.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 24 | 8 | 8 | 8 | 18/23 | 32 | 8 | 33.3% |
Đội nhà | 12 | 4 | 5 | 3 | 9/10 | 17 | 6 | 33.3% |
Đội khách | 12 | 4 | 3 | 5 | 9/13 | 15 | 9 | 33.3% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 24 | 13 | 8 | 3 | 29/14 | 47 | 3 | 54.2% |
Đội nhà | 12 | 6 | 5 | 1 | 14/5 | 23 | 2 | 50% |
Đội khách | 12 | 7 | 3 | 2 | 15/9 | 24 | 3 | 58.3% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2022-06-21 |
Navbahor Namangan
|
0:0
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2021-11-05 |
Navbahor Namangan
|
1:0
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2021-06-26 |
Metallurg Bekobod
|
2:2
|
Navbahor Namangan
|
1:0
|
Hòa
|
0Hòa | 2lớn |
INT CF
|
2021-01-30 |
Navbahor Namangan
|
4:1
|
Metallurg Bekobod
|
3:1
|
Thua
|
||
UZB D1
|
2020-10-19 |
Navbahor Namangan
|
1:1
|
Metallurg Bekobod
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2020-06-27 |
Metallurg Bekobod
|
1:3
|
Navbahor Namangan
|
1:2
|
Thua
|
0.25Thua | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2019-08-26 |
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Navbahor Namangan
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2019-05-19 |
Navbahor Namangan
|
0:0
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2018-11-04 |
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Navbahor Namangan
|
0:0
|
Thắng
|
0Thắng | 2Nhỏ |
UZB D1
|
2018-09-23 |
Navbahor Namangan
|
0:0
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Hòa
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Metallurg Bekobod
Thành tích gầnđây10trậnMetallurg Bekobod4Thắng2Hòa4ThuaGhi bàn11Bàn thua9Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2022-11-02
|
Olympic FK Tashkent
|
2:1
|
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Thua
|
0.25Thua | 1.5/2lớn |
UZB D1
|
2022-10-25
|
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Neftchi Fargona
|
1:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-17
|
PFK Dinamo Samarqand
|
0:1
|
Metallurg Bekobod
|
0:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-07
|
Metallurg Bekobod
|
1:2
|
Kuruvchi Bunyodkor
|
1:1
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
UZB D1
|
2022-09-29
|
Qizilqum Zarafshon
|
0:1
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-09-18
|
Metallurg Bekobod
|
2:1
|
Sogdiana Jizak
|
1:1
|
Thắng
|
-0.25Thắng | 2lớn |
UZB D1
|
2022-09-09
|
Pakhtakor
|
2:1
|
Metallurg Bekobod
|
1:1
|
Thua
|
1.5Thắng | 2.5/3lớn |
UZB D1
|
2022-08-30
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Kuruvchi Kokand Qoqon
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UzbC
|
2022-08-25
|
OTMK Olmaliq
|
1:1
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Hòa
|
0.75Thắng | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-08-18
|
Termez Surkhon
|
1:2
|
Metallurg Bekobod
|
0:1
|
Thắng
|
0Thắng | 2/2.5lớn |
Navbahor Namangan
10trậnNavbahor Namangan4Thắng4Hòa2ThuaGhi bàn12Bàn thua6Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:40%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
UZB D1
|
2022-11-03
|
Lokomotiv Tashkent
|
0:2
|
Navbahor Namangan
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2Hòa |
UzbC
|
2022-10-30
|
Navbahor Namangan
|
1:1
|
Nasaf Qarshi
|
0:1
|
Hòa
|
Nhỏ | |
UZB D1
|
2022-10-25
|
Navbahor Namangan
|
1:1
|
Olympic FK Tashkent
|
0:1
|
Hòa
|
1.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-18
|
Neftchi Fargona
|
1:2
|
Navbahor Namangan
|
1:1
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2lớn |
UzbC
|
2022-10-14
|
Navbahor Namangan
|
0:0
|
Sogdiana Jizak
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Nhỏ |
UZB D1
|
2022-10-09
|
Navbahor Namangan
|
2:0
|
PFK Dinamo Samarqand
|
2:0
|
Thắng
|
Nhỏ | |
UZB D1
|
2022-10-01
|
Kuruvchi Bunyodkor
|
2:1
|
Navbahor Namangan
|
1:1
|
Thua
|
-0.25Thua | 2/2.5lớn |
UZB D1
|
2022-09-16
|
Navbahor Namangan
|
1:0
|
Qizilqum Zarafshon
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2Nhỏ |
UZB D1
|
2022-09-10
|
Sogdiana Jizak
|
0:0
|
Navbahor Namangan
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2Nhỏ |
UzbC
|
2022-09-02
|
Navbahor Namangan
|
2:1
|
Pakhtakor
|
1:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2021-11-21
|
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Turon Nukus
|
1:0
|
Thắng
|
0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2020-11-29
|
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Termez Surkhon
|
0:0
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2019-11-27
|
Buxoro FK
|
0:0
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Hòa
|
||
UZB D1
|
2017-10-20
|
Sogdiana Jizak
|
3:2
|
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2.5lớn |
UZB D1
|
2016-10-14
|
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Qizilqum Zarafshon
|
0:0
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2015-10-16
|
FK Andijon
|
1:0
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
UZB D1
|
2014-11-02
|
Qizilqum Zarafshon
|
0:0
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Hòa
|
||
UZB D1
|
2013-11-03
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Neftchi Fargona
|
0:0
|
Hòa
|
0.25Thua | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2012-11-17
|
Metallurg Bekobod
|
2:1
|
Mashal Muborak
|
1:1
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2011-11-01
|
Metallurg Bekobod
|
0:0
|
Neftchi Fargona
|
0:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2010-10-26
|
Kuruvchi Bunyodkor
|
2:1
|
Metallurg Bekobod
|
1:0
|
Thua
|
2Thắng | 3Hòa |
UZB D1
|
2009-10-21
|
Metallurg Bekobod
|
1:1
|
Pakhtakor
|
0:1
|
Hòa
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1
|
2021-11-21
|
FK Andijon
|
1:2
|
Navbahor Namangan
|
00
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 1.5/2lớn |
UZB D1
|
2020-11-29
|
Navbahor Namangan
|
0:0
|
OTMK Olmaliq
|
00
|
Hòa
|
||
UZB D1
|
2019-11-27
|
Navbahor Namangan
|
0:1
|
Lokomotiv Tashkent
|
00
|
Thua
|
||
UZB D1
|
2017-10-21
|
Kuruvchi Kokand Qoqon
|
2:0
|
Navbahor Namangan
|
00
|
Thua
|
||
UZB D1
|
2016-10-14
|
Navbahor Namangan
|
1:2
|
Buxoro FK
|
10
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5/3lớn |
UZB D1
|
2015-10-16
|
OTMK Olmaliq
|
2:1
|
Navbahor Namangan
|
10
|
Thua
|
1.25Thắng | 3/3.5Nhỏ |
UZB D1
|
2014-11-02
|
OTMK Olmaliq
|
3:1
|
Navbahor Namangan
|
11
|
Thua
|
||
UZB D1
|
2013-11-03
|
Lokomotiv Tashkent
|
3:0
|
Navbahor Namangan
|
10
|
Thua
|
2.5Thua | 3.5Nhỏ |
UZB D1
|
2012-11-17
|
Navbahor Namangan
|
1:1
|
Shurtan Guzor
|
00
|
Hòa
|
||
UZB D1
|
2011-11-01
|
Navbahor Namangan
|
1:0
|
Kuruvchi Bunyodkor
|
10
|
Thắng
|
-0.75Thắng | 2.5Nhỏ |
UZB D1
|
2010-10-26
|
Navbahor Namangan
|
4:1
|
Xorazm Urganch
|
21
|
Thắng
|
||
UZB D1
|
2009-10-09
|
Navbahor Namangan
|
0:1
|
Nasaf Qarshi
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
8
|
4
|
3
|
8
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
5
|
3
|
1
|
4
|
Đội khách
|
4
|
1
|
3
|
1
|
2
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
4
|
4
|
1
|
2
|
6
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
2
|
0
|
0
|
4
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
1
|
2
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
4
|
4
|
1
|
1
|
4
|
Đội nhà
|
0
|
3
|
2
|
0
|
0
|
2
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
1
|
1
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
2
|
7
|
3
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
4
|
3
|
0
|
1
|
Đội khách
|
4
|
1
|
3
|
0
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
13
|
19
|
28
|
6
|
16
|
27
|
Đội nhà
|
6
|
12
|
20
|
3
|
8
|
18
|
Đội khách
|
7
|
7
|
8
|
3
|
8
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
12
|
17
|
17
|
17
|
22
|
23
|
Đội nhà
|
6
|
7
|
8
|
13
|
12
|
15
|
Đội khách
|
6
|
10
|
9
|
4
|
10
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
10
|
7
|
3
|
2
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
5
|
2
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
6
|
2
|
1
|
1
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
9
|
8
|
4
|
1
|
2
|
0
|
Đội nhà
|
4
|
5
|
2
|
0
|
1
|
0
|
Đội khách
|
5
|
3
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
0.75
|
0.75
|
0.75
|
Đội nhà
|
0.96
|
0.83
|
1.08
|
Đội khách
|
4.74
|
5.58
|
3.82
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.21
|
1.17
|
1.25
|
Đội nhà
|
0.58
|
0.42
|
0.75
|
Đội khách
|
4.5
|
5.08
|
3.92
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
4.20
4.40
|
2.99
3.10
|
1.55
1.57
|
82.12%
84.26%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
5.80
5.16
|
3.35
3.26
|
1.80
1.83
|
97.42%
95.51%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
4.89
4.66
|
3.14
3.19
|
1.70
1.72
|
89.99%
90.13%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
4.20
4.40
|
3.05
3.20
|
1.80
1.79
|
89.16%
91.04%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
4.60
4.75
|
3.00
3.10
|
1.80
1.75
|
90.39%
90.54%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
5.50
4.75
|
3.30
3.20
|
1.60
1.70
|
90.10%
89.99%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
5.80
4.75
|
3.10
3.10
|
1.57
1.67
|
88.34%
88.35%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
4.90
4.40
|
3.30
3.20
|
1.67
1.77
|
90.42%
90.52%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
5.20
4.40
|
3.35
3.25
|
1.60
1.71
|
89.62%
89.30%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
4.70
4.80
|
3.00
3.20
|
1.80
1.73
|
90.77%
91.00%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
5.25
4.80
|
3.15
3.20
|
1.60
1.62
|
88.27%
87.86%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
4.20
4.40
|
3.05
3.20
|
1.80
1.79
|
89.16%
91.04%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
4.40
4.40
|
3.15
3.25
|
1.74
1.71
|
89.33%
89.30%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
4.70
4.40
|
3.35
3.25
|
1.64
1.71
|
89.20%
89.30%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
5.00
4.81
|
3.13
3.14
|
1.55
1.57
|
85.86%
85.96%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
4.80
4.70
|
3.05
3.20
|
1.80
1.75
|
91.60%
91.18%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
5.06
4.90
|
2.99
3.19
|
1.75
1.83
|
90.62%
93.98%
|
Betway
|
lắp
Đầu
|
5.34
5.16
|
3.19
3.26
|
1.61
1.66
|
89.14%
90.67%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Metallurg Bekobod
|
Navbahor Namangan
|